TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
continues

/kən'tinju:/


Câu ngữ cảnh

The film continues the story set out in an earlier film
Bộ phim tiếp nối câu chuyện được bắt đầu trong một bộ phim trước đây
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
wrinkle

/'riɳkl/


Câu ngữ cảnh

A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after
Một vết nhăn trong (sản phẩm) hoàn chỉnh thì có thể sửa chữa trước khi bán có giá hơn là sau đó.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
natural ingredients

/ˈnæʧərəl - ɪnˈgridiənts/


Câu ngữ cảnh

Our company uses only natural ingredients .
Công ty chúng tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
inquiry

/ɪnˈkwaɪri/


Câu ngữ cảnh

I've just received your online inquiry In other words, I've just received your online question/request.
Tôi vừa nhận được yêu cầu/câu hỏi trực tuyến của bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
credit card statement

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/


Câu ngữ cảnh

I need to check my credit card statement .
Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
restrictive

/riˈstrɪktɪv/


Câu ngữ cảnh

The company has a restrictive policy on overtime.
Công ty có chính sách hạn chế về làm thêm giờ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
certificate

/sərˈtɪfɪkət/


Câu ngữ cảnh

I need to renew my business certificate soon.
Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
innovative

/ˈɪnəˌveɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Our company has an innovative approach to product design.
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
carry it upstairs

/ˈkæri - ɪt - əpˈstɛrz/


Câu ngữ cảnh

I'll carry it upstairs .
Tôi sẽ mang nó lên trên lầu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
log in

/lɔg - ɪn/


Câu ngữ cảnh

Yes, you can log in now.
Vâng, bạn có thể đăng nhập ngay bây giờ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
regulation

/ˌrɛgjəˈleɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The new regulation will be effective soon.
Quy định mới sẽ có hiệu lực sớm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aspect

/ˈæˌspɛkt/


Câu ngữ cảnh

Money influences (ảnh hưởng) every aspect of our lives. That means money influences every side of our lives.
Tiền ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
asset

/'æset/


Câu ngữ cảnh

The company's asset are worth millions of dollars
Tài sản của công ty trị giá hàng triệu đô-la
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
maintaining

/men'tein/


Câu ngữ cảnh

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand
Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
commercial break

/kəˈmɜrʃəl - breɪk/


Câu ngữ cảnh

Now, it's time for a commercial break , but stay tuned.
Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
shipped

/ʃip/


Câu ngữ cảnh

Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
granted

/ˈgræntəd/


Câu ngữ cảnh

The request was granted by the manager.
Yêu cầu đã được phép bởi giám đốc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
criteria

/kraɪˈtɪriə/


Câu ngữ cảnh

Self-studying is one of the criteria that is used for judging a student's ability (năng lực).
Tự học là một trong những tiêu chí được dùng để đánh giá năng lực của học sinh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a carpet

/eɪ - ˈkɑrpət/


Câu ngữ cảnh

Tiles are covered by a carpet .
Gạch được phủ bởi một tấm thảm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
complex

/ˈkɑmplɛks/


Câu ngữ cảnh

The maze (mê cung) is very complex In other words, it's difficult to solve (giải).
Mê cung rất phức tạp. Nói cách khác, nó rất khó giải.