TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 12/07/2025

continues

audio

/kən'tinju:/

Vietnam Flagtiếp tục
continues

Câu ngữ cảnh

audio

The film continues the story set out in an earlier film

Dịch

Bộ phim tiếp nối câu chuyện được bắt đầu trong một bộ phim trước đây

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 11/07/2025

wrinkle

audio

/'riɳkl/

Vietnam Flagnếp nhăn
wrinkle

Câu ngữ cảnh

audio

A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after

Dịch

Một vết nhăn trong (sản phẩm) hoàn chỉnh thì có thể sửa chữa trước khi bán có giá hơn là sau đó.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 10/07/2025

natural ingredients

audio

/ˈnæʧərəl - ɪnˈgridiənts/

Vietnam Flagcác thành phần tự nhiên
natural ingredients

Câu ngữ cảnh

audio

Our company uses only natural ingredients .

Dịch

Công ty chúng tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/07/2025

inquiry

audio

/ɪnˈkwaɪri/

Vietnam Flagcâu hỏi/yêu cầu
inquiry

Câu ngữ cảnh

audio

I've just received your online inquiry In other words, I've just received your online question/request.

Dịch

Tôi vừa nhận được yêu cầu/câu hỏi trực tuyến của bạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/07/2025

credit card statement

audio

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/

Vietnam Flagbảng kê thẻ tín dụng
credit card statement

Câu ngữ cảnh

audio

I need to check my credit card statement .

Dịch

Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 07/07/2025

restrictive

audio

/riˈstrɪktɪv/

Vietnam Flaghạn chế
restrictive

Câu ngữ cảnh

audio

The company has a restrictive policy on overtime.

Dịch

Công ty có chính sách hạn chế về làm thêm giờ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 06/07/2025

certificate

audio

/sərˈtɪfɪkət/

Vietnam Flagchứng chỉ
certificate

Câu ngữ cảnh

audio

I need to renew my business certificate soon.

Dịch

Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/07/2025

innovative

audio

/ˈɪnəˌveɪtɪv/

Vietnam Flagsáng tạo
innovative

Câu ngữ cảnh

audio

Our company has an innovative approach to product design.

Dịch

Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/07/2025

carry it upstairs

audio

/ˈkæri - ɪt - əpˈstɛrz/

Vietnam Flagmang nó lên trên lầu
carry it upstairs

Câu ngữ cảnh

audio

I'll carry it upstairs .

Dịch

Tôi sẽ mang nó lên trên lầu.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/07/2025

log in

audio

/lɔg - ɪn/

Vietnam Flagđăng nhập
log in

Câu ngữ cảnh

audio

Yes, you can log in now.

Dịch

Vâng, bạn có thể đăng nhập ngay bây giờ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/07/2025

regulation

audio

/ˌrɛgjəˈleɪʃən/

Vietnam Flagquy định
regulation

Câu ngữ cảnh

audio

The new regulation will be effective soon.

Dịch

Quy định mới sẽ có hiệu lực sớm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/07/2025

aspect

audio

/ˈæˌspɛkt/

Vietnam Flagkhía cạnh
aspect

Câu ngữ cảnh

audio

Money influences (ảnh hưởng) every aspect of our lives. That means money influences every side of our lives.

Dịch

Tiền ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 30/06/2025

asset

audio

/'æset/

Vietnam Flagtài sản
asset

Câu ngữ cảnh

audio

The company's asset are worth millions of dollars

Dịch

Tài sản của công ty trị giá hàng triệu đô-la

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 29/06/2025

maintaining

audio

/men'tein/

Vietnam Flagbảo quản
maintaining

Câu ngữ cảnh

audio

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand

Dịch

Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 28/06/2025

commercial break

audio

/kəˈmɜrʃəl - breɪk/

Vietnam Flagthời lượng quảng cáo
commercial break

Câu ngữ cảnh

audio

Now, it's time for a commercial break , but stay tuned.

Dịch

Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 27/06/2025

shipped

audio

/ʃip/

Vietnam Flagtàu thủy
shipped

Câu ngữ cảnh

audio

Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass

Dịch

Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 26/06/2025

granted

audio

/ˈgræntəd/

Vietnam Flagđược phép
granted

Câu ngữ cảnh

audio

The request was granted by the manager.

Dịch

Yêu cầu đã được phép bởi giám đốc.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 25/06/2025

criteria

audio

/kraɪˈtɪriə/

Vietnam Flagtiêu chí
criteria

Câu ngữ cảnh

audio

Self-studying is one of the criteria that is used for judging a student's ability (năng lực).

Dịch

Tự học là một trong những tiêu chí được dùng để đánh giá năng lực của học sinh.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 24/06/2025

a carpet

audio

/eɪ - ˈkɑrpət/

Vietnam Flagmột tấm thảm
a carpet

Câu ngữ cảnh

audio

Tiles are covered by a carpet .

Dịch

Gạch được phủ bởi một tấm thảm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 23/06/2025

complex

audio

/ˈkɑmplɛks/

Vietnam Flagphức tạp
complex

Câu ngữ cảnh

audio

The maze (mê cung) is very complex In other words, it's difficult to solve (giải).

Dịch

Mê cung rất phức tạp. Nói cách khác, nó rất khó giải.

Next