TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 12/04/2025

half marathon

audio

/hæf - ˈmɛrəˌθɑn/

Vietnam FlagCuộc đua bán marathon
half marathon

Câu ngữ cảnh

audio

I signed up for the half marathon next month.

Dịch

Tôi đã đăng ký tham gia cuộc đua bán marathon vào tháng tới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 11/04/2025

in advance

audio

/ɪn - ədˈvæns/

Vietnam Flagtrước
in advance

Câu ngữ cảnh

audio

Yes, but we have to put in the order for the restaurant in advance .

Dịch

Vâng, nhưng chúng tôi phải đặt món trước với nhà hàng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 10/04/2025

spill

audio

/spɪl/

Vietnam Flagrò rỉ
spill

Câu ngữ cảnh

audio

I have to clean up the spill on the floor.

Dịch

Tôi phải dọn sạch vết rò rỉ trên sàn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/04/2025

temper

audio

/ˈtɛmpər/

Vietnam Flagtính khí
temper

Câu ngữ cảnh

audio

She needs to control her temper at work.

Dịch

Cô ấy cần phải kiểm soát được tính khí của mình tại nơi làm việc.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/04/2025

securely

audio

/sɪˈkjʊrli/

Vietnam Flagmột cách an toàn
securely

Câu ngữ cảnh

audio

Make sure all the doors are securely locked before you leave.

Dịch

Đảm bảo rằng tất cả các cửa đã được khóa an toàn trước khi bạn rời đi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 07/04/2025

inventory

audio

/ˌɪnvənˈtɔri/

Vietnam Flaghàng tồn kho
inventory

Câu ngữ cảnh

audio

We need to check the inventory levels.

Dịch

Chúng tôi cần kiểm tra mức hàng tồn kho.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 06/04/2025

solicit

audio

/səˈlɪsɪt/

Vietnam FlagXin, thỉnh cầu
solicit

Câu ngữ cảnh

audio

Can you help me solicit donations for the charity?

Dịch

Bạn có thể giúp tôi xin quyên góp cho tổ chức thiện nguyện không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/04/2025

safety gloves

audio

/ˈseɪfti - glʌvz/

Vietnam Flaggăng tay bảo hộ
safety gloves

Câu ngữ cảnh

audio

She's removing her safety gloves .

Dịch

Cô ấy đang cởi găng tay bảo hộ của mình ra.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/04/2025

specific

audio

/spəˈsɪfɪk/

Vietnam Flagcụ thể
specific

Câu ngữ cảnh

audio

I want a specific answer. What you said is still very general.

Dịch

Tôi muốn một câu trả lời cụ thể. Những gì bạn nói vẫn còn rất chung chung.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/04/2025

equine

audio

/ˈiˌkwaɪn/

Vietnam Flagliên quan đến ngựa
equine

Câu ngữ cảnh

audio

The equine veterinarian specializes in horse care.

Dịch

Bác sĩ thú y chuyên về ngựa chuyên về việc chăm sóc ngựa.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/04/2025

operates

audio

/'ɔpəreit/

Vietnam Flaghoạt động
operates

Câu ngữ cảnh

audio

The train only operates in this area at the height of the tourist season

Dịch

Xe lửa chỉ chạy trong khu vực này vào lúc cao điểm của mùa du lịch

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/04/2025

delivery times

audio

/dɪˈlɪvəri - taɪmz/

Vietnam Flagthời gian giao hàng
delivery times

Câu ngữ cảnh

audio

We're trying to cut our delivery times .

Dịch

Chúng tôi đang cố gắng cắt giảm thời gian giao hàng của chúng tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 31/03/2025

award-winning

audio

/əˈwɔrd - ˈwɪnɪŋ/

Vietnam Flagđoạt giải thưởng
award-winning

Câu ngữ cảnh

audio

I've just spoken with a Grammy award-winning singer. She won two awards this year.

Dịch

Tôi vừa nói chuyện với một ca sĩ đoạt giải Grammy. Cô đã giành được hai giải thưởng trong năm nay.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 30/03/2025

vendor

audio

/ˈvɛndər/

Vietnam Flagnhà cung cấp
vendor

Câu ngữ cảnh

audio

The company chose a reliable vendor for the project.

Dịch

Công ty đã chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy cho dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 29/03/2025

voluntarily

audio

/ˌvɑlənˈtɛrəli/

Vietnam Flagmột cách tự nguyện
voluntarily

Câu ngữ cảnh

audio

She volunteered to help with the project voluntarily

Dịch

Cô ấy tự nguyện giúp đỡ với dự án.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 28/03/2025

complain

audio

/kəmˈpleɪn/

Vietnam Flagthan phiền
complain

Câu ngữ cảnh

audio

The customer did not complain about the service.

Dịch

Khách hàng không than phiền về dịch vụ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 27/03/2025

units

audio

/ˈjunəts/

Vietnam Flagchiếc / cái / đơn vị
units

Câu ngữ cảnh

audio

A few hundred units

Dịch

Vài trăm chiếc / cái / đơn vị.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 26/03/2025

prototype

audio

/ˈproʊtəˌtaɪp/

Vietnam Flagmẫu thử
prototype

Câu ngữ cảnh

audio

The company is working on a new product prototype

Dịch

Công ty đang làm việc trên một mẫu thử sản phẩm mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 25/03/2025

booked

audio

/bʊkt/

Vietnam Flagđặt
booked

Câu ngữ cảnh

audio

Has someone booked a room for today's budget meeting?

Dịch

Có ai đó đã đặt một phòng cho cuộc họp ngân sách ngày hôm nay chưa?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 24/03/2025

concerned about

audio

/kənˈsɜrnd - əˈbaʊt/

Vietnam Flaglo lắng về
concerned about

Câu ngữ cảnh

audio

I'm a little concerned about arriving late for the opening ceremony.

Dịch

Tôi có chút lo lắng về việc đến muộn lễ khai mạc.