TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 04/12/2024

plus tax

audio

/plʌs - tæks/

Vietnam Flagchưa bao gồm thuế
plus tax

Câu ngữ cảnh

audio

The price is $50 plus tax .

Dịch

Giá là $50 chưa bao gồm thuế.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 03/12/2024

culinary

audio

/'kʌlinəri/

Vietnam Flagẩm thực
culinary

Câu ngữ cảnh

audio

The chef was widely known for his culinary artistry

Dịch

Người đầu biết được biết đến rộng rãi về nghệ thuật thuật ẩm thực của ông ấy

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 02/12/2024

spoke to

audio

/spoʊk - tu/

Vietnam Flagđã nói chuyện với
spoke to

Câu ngữ cảnh

audio

I spoke to him yesterday.

Dịch

Tôi đã nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 01/12/2024

artwork

audio

/ˈɑrˌtwɜrk/

Vietnam Flagtác phẩm nghệ thuật
artwork

Câu ngữ cảnh

audio

The company showcased its latest artwork at the exhibition.

Dịch

Công ty đã giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật mới nhất của mình tại triển lãm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 30/11/2024

have a tour

audio

/hæv - eɪ - tʊr/

Vietnam Flagđi tham quan
have a tour

Câu ngữ cảnh

audio

We can have a tour of the new office.

Dịch

Chúng tôi có thể đi tham quan văn phòng mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 29/11/2024

released

audio

/riˈlist/

Vietnam Flagđã phát hành / ra mắt
released

Câu ngữ cảnh

audio

They're especially good for the new line of dresses we released last month.

Dịch

Chúng đặc biệt tốt cho dòng váy mới mà chúng tôi đã phát hành / ra mắt vào tháng trước.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 28/11/2024

determine

audio

/dəˈtɜrmən/

Vietnam Flagxác định
determine

Câu ngữ cảnh

audio

No one can determine (= calculate exactly) the amount of money we waste in a year.

Dịch

Không ai có thể xác định (= tính toán chính xác) số tiền chúng ta lãng phí trong một năm.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 27/11/2024

discarded

audio

/dɪˈskɑrdɪd/

Vietnam Flagbị vứt bỏ
discarded

Câu ngữ cảnh

audio

The discarded boxes were recycled.

Dịch

Các hộp bị vứt bỏ đã được tái chế.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 26/11/2024

high-end

audio

/haɪ - ɛnd/

Vietnam Flagcao cấp
high-end

Câu ngữ cảnh

audio

Our company sells high-end products.

Dịch

Công ty chúng tôi bán các sản phẩm cao cấp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 25/11/2024

living room furniture

audio

/ˈlɪvɪŋ - rum - ˈfɜrnɪʧər/

Vietnam Flagnội thất phòng khách
living room furniture

Câu ngữ cảnh

audio

Our store offers a wide range of living room furniture .

Dịch

Cửa hàng của chúng tôi cung cấp một loạt rộng rãi các loại nội thất phòng khách.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 24/11/2024

market

audio

/ˈmɑrkət/

Vietnam Flagthị trường
market

Câu ngữ cảnh

audio

This is one of the best smartphones on the market Many people want to buy it.

Dịch

Đây là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trên thị trường. Nhiều người muốn mua nó.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 23/11/2024

reliable

audio

/rɪˈlaɪəbəl/

Vietnam Flagđáng tin cậy
reliable

Câu ngữ cảnh

audio

A reliable delivery service.

Dịch

Một dịch vụ giao hàng đáng tin cậy.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 22/11/2024

blocked air exits

audio

/blɑkt - ɛr - ˈɛgzɪts/

Vietnam Flaglối thoát khí bị chặn
blocked air exits

Câu ngữ cảnh

audio

The fire inspector found blocked air exits in the building.

Dịch

Thanh tra phòng cháy chữa cháy đã phát hiện thấy lối thoát khí bị chặn trong tòa nhà.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 21/11/2024

responsibility

audio

/riˌspɑnsəˈbɪləti/

Vietnam Flagtrách nhiệm
responsibility

Câu ngữ cảnh

audio

Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility

Dịch

Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 20/11/2024

preservation

audio

/ˌprɛzərˈveɪʃən/

Vietnam Flagviệc bảo quản/bảo tồn
preservation

Câu ngữ cảnh

audio

We aim at the preservation of historic buildings. There are plans to renovate (cải tạo) them.

Dịch

Chúng tôi hướng tới việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử. Có kế hoạch cải tạo chúng.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 19/11/2024

planning to

audio

/ˈplænɪŋ - tu/

Vietnam Flagdự định thực hiện
planning to

Câu ngữ cảnh

audio

I am planning to start a new business.

Dịch

Tôi dự định sẽ bắt đầu một công việc kinh doanh mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 18/11/2024

discontinue

audio

/dɪskənˈtɪnju/

Vietnam Flagngừng/dừng lại
discontinue

Câu ngữ cảnh

audio

We will discontinue this product next month.

Dịch

Chúng tôi sẽ ngừng sản phẩm này vào tháng tới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 17/11/2024

responsibility

audio

/rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/

Vietnam Flagtrách nhiệm
responsibility

Câu ngữ cảnh

audio

Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility

Dịch

Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 16/11/2024

stable

audio

/ˈsteɪbəl/

Vietnam Flagổn định
stable

Câu ngữ cảnh

audio

The company has a stable financial situation.

Dịch

Công ty có tình hình tài chính ổn định.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 15/11/2024

confirmation

audio

/ˌkɑnfərˈmeɪʃən/

Vietnam Flagxác nhận
confirmation

Câu ngữ cảnh

audio

I need your confirmation for the meeting.

Dịch

Tôi cần xác nhận của bạn về buổi họp.