TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
Câu ngữ cảnh
This is the primary reason for the delay.
Đây là lý do chính yếu cho sự chậm trễ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
savoring
/ˈseɪvərɪŋ/
Câu ngữ cảnh
They sat next to each other, savoring (= enjoying) the cool spring breeze.
Họ ngồi cạnh nhau, tận hưởng làn gió xuân mát mẻ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
feature
/ˈfiʧər/
Câu ngữ cảnh
Our new product has a great feature
Sản phẩm mới của chúng tôi có một tính năng tuyệt vời.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aisle
/aɪl/
Câu ngữ cảnh
Please walk down the aisle to your seat.
Vui lòng đi xuống lối đi đến chỗ ngồi của bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
ask for
/æsk - fɔr/
Câu ngữ cảnh
When did Susan ask for a computer upgrade?
Susan yêu cầu nâng cấp máy tính khi nào?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
business model
/ˈbɪznəs - ˈmɑdəl/
Câu ngữ cảnh
The company is changing its business model to be more profitable.
Công ty đang thay đổi mô hình kinh doanh của mình để trở nên có lợi nhuận hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
apartment
/əˈpɑrtmənt/
Câu ngữ cảnh
I live in a small apartment
Tôi sống trong một căn hộ nhỏ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
humble
/ˈhʌmbəl/
Câu ngữ cảnh
I live in a humble house, but my girlfriend lives in a luxury house.
Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ/khiêm tốn, nhưng bạn gái tôi sống trong một ngôi nhà sang trọng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mandatory
/ˈmændəˌtɔri/
Câu ngữ cảnh
English is mandatory for all students, but art and music are optional.
Tiếng Anh bắt buộc đối với tất cả học sinh, nhưng nghệ thuật và âm nhạc thì không bắt buộc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
field
/fild/
Câu ngữ cảnh
We are in the same field In other words, we are doing the same type of work.
Chúng tôi ở trong cùng một lĩnh vực. Nói cách khác, chúng tôi đang làm cùng một loại công việc.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
compliment
/ˈkɑmpləmənt/
Câu ngữ cảnh
The client gave me a nice compliment on my work.
Khách hàng đã dành cho tôi lời khen về công việc của tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
vegetarian
/ˌvɛʤəˈtɛriən/
Câu ngữ cảnh
My colleague is a vegetarian so we go to a vegetarian restaurant for lunch.
Đồng nghiệp của tôi là người ăn chay, vì vậy chúng tôi đi ăn nhà hàng chay cho bữa trưa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
interviewing
/ˈɪntərˌvjuɪŋ/
Câu ngữ cảnh
The HR manager is interviewing candidates for the position.
Quản lý nhân sự đang phỏng vấn các ứng viên cho vị trí này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
job titles
/ʤɑb - ˈtaɪtəlz/
Câu ngữ cảnh
What are their job titles now? - Marketing manager and sales manager.
Chức vụ của họ bây giờ là gì? - Giám đốc marketing và trưởng phòng kinh doanh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
coupon code
/ˈkuˌpɔn - koʊd/
Câu ngữ cảnh
Save money shopping online today with a coupon code .
Tiết kiệm tiền mua sắm trực tuyến ngay hôm nay với mã phiếu giảm giá.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
large space
/lɑrʤ - speɪs/
Câu ngữ cảnh
We'll need a large space for the food.
Chúng ta sẽ cần một không gian rộng để để thức ăn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
adequate
/ˈædəkwət/
Câu ngữ cảnh
The budget allocated for this project is adequate
Ngân sách được phân bổ cho dự án này là thích hợp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
shut down
/ʃʌt - daʊn/
Câu ngữ cảnh
Why didn't Miranda shut down the computers yesterday?
Tại sao Miranda không tắt máy tính ngày hôm qua?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a performance
/eɪ - pərˈfɔrməns/
Câu ngữ cảnh
Some people are watching a performance .
Một số người đang xem một màn trình diễn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
plus tax
/plʌs - tæks/
Câu ngữ cảnh
The price is $50 plus tax .
Giá là $50 chưa bao gồm thuế.