TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
sedans
sɪˈdænz

Câu ngữ cảnh
Sedans are cars that have four doors, seats for at least four people.
Xe sedan là loại xe có bốn cửa, chỗ ngồi cho ít nhất bốn người.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
assistance
əˈsɪstəns

Câu ngữ cảnh
I need assistance with this project.
Tôi cần sự trợ giúp với dự án này.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
courteous
ˈkɜrtiəs

Câu ngữ cảnh
The man is very courteous to the woman. He's such a gentleman.
Người đàn ông rất nhã nhặn với người phụ nữ. Anh ấy thật là một quý ông.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
a stairway railing
eɪ - ˈstɛrˌweɪ - ˈreɪlɪŋ

Câu ngữ cảnh
A stairway railing is being fixed.
Một lan can cầu thang đang được sửa chữa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
clockwise
ˈklɑˌkwaɪz

Câu ngữ cảnh
Turn the knob clockwise to open the door.
Xoay núm theo chiều kim đồng hồ để mở cửa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
primarily
praɪˈmɛrəli

Câu ngữ cảnh
Our business primarily focuses on online sales.
Công ty chúng tôi chủ yếu tập trung vào bán hàng trực tuyến.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
scanner
ˈskænər

Câu ngữ cảnh
Let me help you fix the scanner
Hãy để tôi giúp bạn sửa máy quét.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
stunning
ˈstʌnɪŋ

Câu ngữ cảnh
The new product design is stunning
Thiết kế sản phẩm mới thật ấn tượng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
theme
θi:m

Câu ngữ cảnh
North American literature is the main theme of this year's festival.
Văn học Bắc Mỹ là chủ đề chính của lễ hội năm nay.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
benefits
ˈbɛnəfɪt

Câu ngữ cảnh
The new product offers many benefits to our customers.
Sản phẩm mới mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng của chúng tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
acquire
əˈkwaɪər

Câu ngữ cảnh
The company plans to acquire a new competitor.
Công ty có kế hoạch thu nhận một đối thủ cạnh tranh mới.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
stay tuned
steɪ - tund

Câu ngữ cảnh
Now, it's time for a commercial break, but stay tuned .
Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
position
pəˈzɪʃən

Câu ngữ cảnh
That position been open a long time.
Vị trí đó đã được mở / trống từ lâu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
load
loʊd

Câu ngữ cảnh
The computer is having trouble with its load
Máy tính đang gặp khó khăn với tải của nó.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
weakly
'wi:kli

Câu ngữ cảnh
Her hands trembled and she spoke weakly at the interview
Tay cô ta run và cô ta nói giọng yếu ớt tại buổi phỏng vấn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
give away
gɪv - əˈweɪ

Câu ngữ cảnh
We will give away some products as a promotion.
Chúng tôi sẽ tặng đi một số sản phẩm như một chương trình khuyến mãi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
explore
iks'plɔ:

Câu ngữ cảnh
The collector likes to explore antique shops looking for bargains
Nhà sưu tập thích đi khám phá các cửa hàng đồ cổ để tìm kiếm các món hời
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
case
keɪs

Câu ngữ cảnh
I want a blue phone case for my iPhone 6.
Tôi muốn có một chiếc ốp lưng điện thoại màu xanh lam cho chiếc iPhone 6 của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
efficient methods
ɪˈfɪʃənt - ˈmɛθədz

Câu ngữ cảnh
The company uses efficient methods to reduce costs.
Công ty sử dụng các phương pháp hiệu quả để giảm chi phí.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
multiple
'mʌltipl

Câu ngữ cảnh
Make multiple copies of the report
Tạo nhiều bản sao của báo cáo
