TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 31/01/2025

aggressively

audio

/əˈɡresɪv/

Vietnam Flaghung hăng
aggressively

Câu ngữ cảnh

audio

His ideas were not well received because he spoke so aggressively

Dịch

Ý kiến của anh ta không được đón nhận nhiều vì anh ta nói quá hùng hổ

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 30/01/2025

problem

audio

/ˈprɑbləm/

Vietnam Flagvấn đề
problem

Câu ngữ cảnh

audio

Who should I talk to about the problem ?

Dịch

Tôi nên nói chuyện với ai về vấn đề này?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 29/01/2025

schedule

audio

/ˈskɛʤʊl/

Vietnam Flaglên kế hoạch
schedule

Câu ngữ cảnh

audio

Should I schedule the inspection for Monday or Wednesday?

Dịch

Tôi nên lên kế hoạch kiểm tra vào thứ Hai hay thứ Tư?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 28/01/2025

career fair

audio

/kəˈrɪr - fɛr/

Vietnam Flaghội chợ nghề nghiệp
career fair

Câu ngữ cảnh

audio

Let's go to the career fair tomorrow.

Dịch

Chúng ta hãy đến hội chợ nghề nghiệp vào ngày mai.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 27/01/2025

near a building

audio

/nɪr - eɪ - ˈbɪldɪŋ/

Vietnam Flaggần một tòa nhà
near a building

Câu ngữ cảnh

audio

Some cars are parked near a building .

Dịch

Một số ô tô đang đậu gần một tòa nhà.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 26/01/2025

admissions counter

audio

/ædˈmɪʃənz - ˈkaʊntər/

Vietnam Flagquầy tiếp nhận
admissions counter

Câu ngữ cảnh

audio

Go to the admissions counter to register.

Dịch

Hãy đến quầy tiếp nhận để đăng ký.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 25/01/2025

influence

audio

/'influəns/

Vietnam Flagảnh hưởng đến
influence

Câu ngữ cảnh

audio

The producer was able to influence the town council to allow her to film in the park

Dịch

Nhà sản xuất có thể tác động hội đồng thành phố cho phép bà được quay phim trong công viên

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 24/01/2025

recommendation

audio

/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/

Vietnam Flagsự khuyến nghị
recommendation

Câu ngữ cảnh

audio

The manager gave a strong recommendation for the new employee.

Dịch

Quản lý đã đưa ra một khuyến nghị mạnh mẽ cho nhân viên mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 23/01/2025

discarded

audio

/dɪˈskɑrdɪd/

Vietnam Flagbị vứt bỏ
discarded

Câu ngữ cảnh

audio

The discarded boxes were recycled.

Dịch

Các hộp bị vứt bỏ đã được tái chế.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 22/01/2025

move into

audio

/muv - ˈɪntu/

Vietnam Flagdi chuyển vào
move into

Câu ngữ cảnh

audio

The company plans to move into a new office.

Dịch

Công ty có kế hoạch di chuyển vào một văn phòng mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 21/01/2025

duplicate

audio

/'dju:plikit/

Vietnam Flagsao lại
duplicate

Câu ngữ cảnh

audio

I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year

Dịch

Tôi nghĩ rằng chương trình xử lý văn bản mới sẽ thành công gấp đôi so với chương trình được giới thiệu hồi năm ngoái

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 20/01/2025

hire

audio

/ˈhaɪər/

Vietnam Flagthuê
hire

Câu ngữ cảnh

audio

Who are you going to hire to remodel the building?

Dịch

Bạn sẽ thuê ai để tu sửa tòa nhà?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 19/01/2025

spouse

audio

/spauz/

Vietnam Flagchồng
spouse

Câu ngữ cảnh

audio

My spouse prepares the tax return for both of us

Dịch

Vợ/chồng tôi chuẩn bị bản khai báo thuế cho cả hai chúng tôi

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 18/01/2025

pedal

audio

/ˈpɛdəl/

Vietnam Flagbàn đạp
pedal

Câu ngữ cảnh

audio

He pressed (nhấn) his foot down on the pedal

Dịch

Anh ấy nhấn chân xuống bàn đạp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 17/01/2025

stuck in traffic

audio

/stʌk - ɪn - ˈtræfɪk/

Vietnam Flagbị kẹt xe
stuck in traffic

Câu ngữ cảnh

audio

Some vehicles are stuck in traffic .

Dịch

Một số phương tiện giao thông đang bị kẹt xe.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 16/01/2025

sweep

audio

/swip/

Vietnam Flagquét dọn
sweep

Câu ngữ cảnh

audio

The cleaner will sweep the office every day.

Dịch

Người dọn vệ sinh sẽ quét dọn văn phòng mỗi ngày.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 15/01/2025

set aside

audio

/sɛt - əˈsaɪd/

Vietnam Flagdành riêng
set aside

Câu ngữ cảnh

audio

Can you set aside some time for me?

Dịch

Bạn có thể dành một chút thời gian cho tôi được không?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 14/01/2025

botanical gardens

audio

/bəˈtænɪkəl - ˈgɑrdənz/

Vietnam FlagVườn bách thảo
Botanical Gardens

Câu ngữ cảnh

audio

We went to the Botanical Gardens on our trip.

Dịch

Chúng tôi đã đi đến Vườn bách thảo trong chuyến đi của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 13/01/2025

receive

audio

/rəˈsiv/

Vietnam Flagnhận được
receive

Câu ngữ cảnh

audio

You didn't receive it?

Dịch

Bạn đã không nhận được nó?

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 12/01/2025

frustrated

audio

/ˈfrʌˌstreɪtəd/

Vietnam Flagthất vọng
frustrated

Câu ngữ cảnh

audio

The delayed delivery made the customer feel frustrated

Dịch

Việc giao hàng bị chậm khiến khách hàng cảm thấy thất vọng.