TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
frustrated

/ˈfrʌˌstreɪtəd/


Câu ngữ cảnh

The delayed delivery made the customer feel frustrated
Việc giao hàng bị chậm khiến khách hàng cảm thấy thất vọng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
method

/ˈmɛθəd/


Câu ngữ cảnh

What is the best method to solve this problem?
Phương pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề này là gì?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
review

/ˌriˈvju/


Câu ngữ cảnh

Why don't you print out the slides so we can review them?
Tại sao bạn không in ra các trang trình chiếu để chúng tôi có thể xem lại chúng?
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
convert

/ˈkɑnvɜrt/


Câu ngữ cảnh

We need to convert the old warehouse into office space.
Chúng tôi cần chuyển đổi kho cũ thành văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
focus group

/ˈfoʊkəs - grup/


Câu ngữ cảnh

Our company held a focus group to gather (thu thập) customers' opinions on the company's new product.
Công ty chúng tôi đã tổ chức một nhóm tập trung để thu thập ý kiến của khách hàng về sản phẩm mới của công ty.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
grocery store

/ˈgroʊsəri - stɔr/


Câu ngữ cảnh

I need to go to the grocery store .
Tôi cần phải đến cửa hàng tạp hóa.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
expertise

/ˌɛkspərˈtiz/


Câu ngữ cảnh

He has expertise in engineering. That means he has a high level of knowledge and skill in engineering.
Anh ấy có chuyên môn về kỹ thuật. Có nghĩa là anh ta có kiến thức và kỹ năng cao trong lĩnh vực kỹ thuật.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
flashback

/ˈflæʃˌbæk/


Câu ngữ cảnh

I had a flashback of my first job.
Tôi đã có một hồi tưởng về công việc đầu tiên của mình.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
objective

/əbˈʤɛktɪv/


Câu ngữ cảnh

The company's main objective is to increase profits.
Mục tiêu chính của công ty là tăng lợi nhuận.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
prohibits

/proʊˈhɪbəts/


Câu ngữ cảnh

The company policy prohibits smoking in the office.
Chính sách của công ty cấm hút thuốc trong văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
participate

/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/


Câu ngữ cảnh

All employees are encouraged to participate in the meeting.
Tất cả nhân viên được khuyến khích tham gia vào cuộc họp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
take on

/teɪk - ɑn/


Câu ngữ cảnh

Which is great to hear, because we'd like you to take on more responsibility.
Thật tuyệt khi nghe điều đó bởi vì chúng tôi muốn anh đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
product

/ˈprɑdəkt/


Câu ngữ cảnh

Our new product is selling well.
Sản phẩm mới của chúng tôi đang bán tốt.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
mails

/meɪl/


Câu ngữ cảnh

The company receives many mails every day.
Công ty nhận rất nhiều thư mỗi ngày.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
invoices

/ˈɪnvɔɪsɪz/


Câu ngữ cảnh

I would like to pay my invoices by mail.
Tôi muốn thanh toán hóa đơn của mình qua đường bưu điện.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
on-site

/ɑn - saɪt/


Câu ngữ cảnh

The maintenance team will be on-site to fix the equipment.
Đội ngũ bảo trì sẽ có mặt tại hiện trường để sửa chữa thiết bị.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
burden

/'bə:dn/


Câu ngữ cảnh

The secretary usually takes on the burden of ordering lunch for business meetings
Người thư ký thường gánh trách nhiệm đặt bữa trưa cho những cuộc họp làm ăn
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
downtown area

/ˈdaʊnˈtaʊn - ˈɛriə/


Câu ngữ cảnh

The new office is located in the downtown area of the city.
Văn phòng mới được đặt tại khu trung tâm thành phố.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
relocating

/riˈloʊkeɪtɪŋ/


Câu ngữ cảnh

We'll be relocating our offices shortly.
Chúng tôi sẽ sớm chuyển chỗ văn phòng.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
firm

/fɜrm/


Câu ngữ cảnh

The firm has a good reputation.
Công ty này có uy tín tốt.