TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 27/07/2025

staffing company

audio

/ˈstæfɪŋ - ˈkʌmpəni/

Vietnam FlagCông ty cung cấp nhân sự
staffing company

Câu ngữ cảnh

audio

Our company is a staffing company that provides temporary workers.

Dịch

Công ty của chúng tôi là một công ty cung cấp nhân sự cung cấp nhân viên tạm thời.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 26/07/2025

thorough

audio

/'θʌrə/

Vietnam Flagthấu đáo
thorough

Câu ngữ cảnh

audio

The story was the result of thorough research

Dịch

Bài báo là kết quả của sự nghiên cứu kỹ lưỡng

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 25/07/2025

regular

audio

/ˈrɛgjələr/

Vietnam Flagthường xuyên
regular

Câu ngữ cảnh

audio

I have a regular meeting with my team.

Dịch

Tôi có một cuộc họp thường xuyên với nhóm của tôi.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 24/07/2025

patronage

audio

/ˈpætrənɪʤ/

Vietnam Flagsự bảo trợ
patronage

Câu ngữ cảnh

audio

The company enjoys the patronage of many wealthy clients.

Dịch

Công ty được nhiều khách hàng giàu có bảo trợ.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 23/07/2025

contacted

audio

/kɔntækt/

Vietnam Flagtiếp xúc
contacted

Câu ngữ cảnh

audio

Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal

Dịch

Manuel đã tiếp xúc với ít nhất một tá đại lý đại lý cho thuê xe để được giao dịch tốt nhất

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 22/07/2025

artificial

audio

/ˌɑrtəˈfɪʃəl/

Vietnam Flagnhân tạo
artificial

Câu ngữ cảnh

audio

The company uses artificial intelligence in its operations.

Dịch

Công ty sử dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động của mình.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 21/07/2025

nominate

audio

/ˈnɑmənət/

Vietnam Flagđề cử
nominate

Câu ngữ cảnh

audio

The company will nominate a new manager.

Dịch

Công ty sẽ đề cử một quản lý mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 20/07/2025

assign

audio

/əˈsaɪn/

Vietnam Flaggiao việc
assign

Câu ngữ cảnh

audio

I will assign you the new project.

Dịch

Tôi sẽ giao cho bạn dự án mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 19/07/2025

intricate

audio

/ˈɪntrəkət/

Vietnam Flagphức tạp, tinh vi
intricate

Câu ngữ cảnh

audio

The project has an intricate design.

Dịch

Dự án có một thiết kế rất phức tạp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 18/07/2025

expectations

audio

/ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/

Vietnam Flagkỳ vọng
expectations

Câu ngữ cảnh

audio

She has high expectations for the new project.

Dịch

Cô ấy có những kỳ vọng lớn về dự án mới.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 17/07/2025

malfunction

audio

/mælˈfʌŋkʃən/

Vietnam Flagsự cố
malfunction

Câu ngữ cảnh

audio

The machine had a malfunction and stopped working.

Dịch

Máy móc đã gặp sự cố và ngừng hoạt động.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 16/07/2025

on a stove

audio

/ɑn - eɪ - stoʊv/

Vietnam Flagtrên bếp
on a stove

Câu ngữ cảnh

audio

He's stirring a pot on a stove .

Dịch

Anh ấy đang khuấy một cái nồi trên bếp.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 15/07/2025

return

audio

/ri'tə:n/

Vietnam Flagtiền lãi
return

Câu ngữ cảnh

audio

Some investors are satisfied with a 15 percent return while others want to see a much larger return

Dịch

Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ HAI, 14/07/2025

subject to

audio

/NA/

Vietnam Flaglệ thuộc vào
subject to

Câu ngữ cảnh

audio

This contract is subject to all the laws and regulations of the state

Dịch

Hợp đồng này tuân thủ mọi luật lệ và nguyên tắc của nhà nước

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 13/07/2025

recruits

audio

/ri'kru:t/

Vietnam Flagtuyển dụng
recruits

Câu ngữ cảnh

audio

The new recruits spent the entire day in training

Dịch

Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 12/07/2025

continues

audio

/kən'tinju:/

Vietnam Flagtiếp tục
continues

Câu ngữ cảnh

audio

The film continues the story set out in an earlier film

Dịch

Bộ phim tiếp nối câu chuyện được bắt đầu trong một bộ phim trước đây

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 11/07/2025

wrinkle

audio

/'riɳkl/

Vietnam Flagnếp nhăn
wrinkle

Câu ngữ cảnh

audio

A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after

Dịch

Một vết nhăn trong (sản phẩm) hoàn chỉnh thì có thể sửa chữa trước khi bán có giá hơn là sau đó.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 10/07/2025

natural ingredients

audio

/ˈnæʧərəl - ɪnˈgridiənts/

Vietnam Flagcác thành phần tự nhiên
natural ingredients

Câu ngữ cảnh

audio

Our company uses only natural ingredients .

Dịch

Công ty chúng tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/07/2025

inquiry

audio

/ɪnˈkwaɪri/

Vietnam Flagcâu hỏi/yêu cầu
inquiry

Câu ngữ cảnh

audio

I've just received your online inquiry In other words, I've just received your online question/request.

Dịch

Tôi vừa nhận được yêu cầu/câu hỏi trực tuyến của bạn.

TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/07/2025

credit card statement

audio

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/

Vietnam Flagbảng kê thẻ tín dụng
credit card statement

Câu ngữ cảnh

audio

I need to check my credit card statement .

Dịch

Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.

Next