TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
malfunction

/mælˈfʌŋkʃən/


Câu ngữ cảnh

The machine had a malfunction and stopped working.
Máy móc đã gặp sự cố và ngừng hoạt động.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
on a stove

/ɑn - eɪ - stoʊv/


Câu ngữ cảnh

He's stirring a pot on a stove .
Anh ấy đang khuấy một cái nồi trên bếp.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
return

/ri'tə:n/


Câu ngữ cảnh

Some investors are satisfied with a 15 percent return while others want to see a much larger return
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
subject to

/NA/


Câu ngữ cảnh

This contract is subject to all the laws and regulations of the state
Hợp đồng này tuân thủ mọi luật lệ và nguyên tắc của nhà nước
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
recruits

/ri'kru:t/


Câu ngữ cảnh

The new recruits spent the entire day in training
Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
continues

/kən'tinju:/


Câu ngữ cảnh

The film continues the story set out in an earlier film
Bộ phim tiếp nối câu chuyện được bắt đầu trong một bộ phim trước đây
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
wrinkle

/'riɳkl/


Câu ngữ cảnh

A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after
Một vết nhăn trong (sản phẩm) hoàn chỉnh thì có thể sửa chữa trước khi bán có giá hơn là sau đó.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
natural ingredients

/ˈnæʧərəl - ɪnˈgridiənts/


Câu ngữ cảnh

Our company uses only natural ingredients .
Công ty chúng tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
inquiry

/ɪnˈkwaɪri/


Câu ngữ cảnh

I've just received your online inquiry In other words, I've just received your online question/request.
Tôi vừa nhận được yêu cầu/câu hỏi trực tuyến của bạn.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
credit card statement

/ˈkrɛdət - kɑrd - ˈsteɪtmənt/


Câu ngữ cảnh

I need to check my credit card statement .
Tôi cần kiểm tra bảng kê thẻ tín dụng của tôi.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
restrictive

/riˈstrɪktɪv/


Câu ngữ cảnh

The company has a restrictive policy on overtime.
Công ty có chính sách hạn chế về làm thêm giờ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
certificate

/sərˈtɪfɪkət/


Câu ngữ cảnh

I need to renew my business certificate soon.
Tôi cần phải gia hạn chứng chỉ kinh doanh của mình sớm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
innovative

/ˈɪnəˌveɪtɪv/


Câu ngữ cảnh

Our company has an innovative approach to product design.
Công ty chúng tôi có một cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
carry it upstairs

/ˈkæri - ɪt - əpˈstɛrz/


Câu ngữ cảnh

I'll carry it upstairs .
Tôi sẽ mang nó lên trên lầu.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
log in

/lɔg - ɪn/


Câu ngữ cảnh

Yes, you can log in now.
Vâng, bạn có thể đăng nhập ngay bây giờ.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
regulation

/ˌrɛgjəˈleɪʃən/


Câu ngữ cảnh

The new regulation will be effective soon.
Quy định mới sẽ có hiệu lực sớm.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
aspect

/ˈæˌspɛkt/


Câu ngữ cảnh

Money influences (ảnh hưởng) every aspect of our lives. That means money influences every side of our lives.
Tiền ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
asset

/'æset/


Câu ngữ cảnh

The company's asset are worth millions of dollars
Tài sản của công ty trị giá hàng triệu đô-la
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
maintaining

/men'tein/


Câu ngữ cảnh

I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand
Tôi đang giữ một danh sách các nơi cung cấp đồ dùng văn phòng được ưa chuộng nhất
TỪ VỰNG TOEIC MỖI NGÀY
commercial break

/kəˈmɜrʃəl - breɪk/


Câu ngữ cảnh

Now, it's time for a commercial break , but stay tuned.
Bây giờ là thời lượng quảng cáo nhưng đừng chuyển kênh.